Thực đơn
Han Suk-kyu Phim đã tham giaNăm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1990 | Daewongun | 대원군 | ||
Our Paradise | 우리들의 천국 | Hyun Chul | ||
1991 | Eyes of Dawn | 여명의 눈동자 | Young Man from Seobuk | |
1992-1993 | Sons and Daughters | 아들과 딸 | Suk Ho | |
1993 | Pilot | 파일럿 | Park Sang-hyun | |
1994 | The Moon of Seoul | 서울의 달 | Hong Shik | |
Challenge | ||||
Kareisky | ||||
그들만의 방 | ||||
1995 | Hotel | 호텔 | Im Hyung-bin | |
1997 | Ba nam ba nữ | Three Guys and Three Girls | 남자 셋 여자 셋 | |
2011 | Mối thù sâu nặng | Deep Rooted Tree | 뿌리깊은 나무 | Lee Do / Vua Sejong |
2014 | Cánh cửa bí mật | Secret Door | 비밀의 문 | King Yeongjo |
2016 | Người thầy y đức | Dr. Romantic | 낭만닥터 김사부 | Thầy Kim / Boo Yong-joo |
2019 | Người giám sát | Watcher | 왓쳐 | Do Chi-kwang |
2020 | Người thầy y đức 2 | Dr. Romantic 2 | 낭만닥터 김사부 2 | Thầy Kim / Boo Yong-joo |
Năm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1995 | Mom, the Star, and the Sea Anemone | 말미잘 | ||
Doctor Bong | 닥터 봉 | |||
1996 | The Ginkgo Bed | 은행나무 침대 | Soo-hyeon | |
1997 | Anh hùng xông trận | Green Fish | 초록물고기 | Mak-dong |
No. 3 | 넘버 3 | Tae-ju | ||
Che giấu sự thật | The Contact | 접속 | Dong-hyeon | |
1998 | Giáng sinh tháng Tám | Christmas in August | 월의 크리스마스 | Jung-won |
1999 | Chiến dịch Shiri | Shiri | 쉬리 | Yu Jong-won |
Tell Me Something | 텔 미 썸딩 | Thám tử Jo | ||
2003 | Gián điệp 2 | Double Agent | 이중간첩 | Rim Byeong-ho |
Salt Doll | 소금인형 | |||
2004 | The Scarlet Letter | Lee Ki-hoon | ||
2005 | The President's Last Bang | 그때 그사람들 | Đặc vụ trưởng KCIA Ju | |
Mr. Housewife (Quiz King) | 미스터 주부 퀴즈왕 | |||
2006 | Điều cấm kị | Forbidden Quest | 음란서생 | Yoon-seo |
Ban nhạc đẫm máu | A Bloody Aria | 구타유발자들 | Moon-jae | |
Solace | 사랑할 때 이야기하는 것들 | Shim In-ku | ||
2008 | Eye for an Eye | 눈에는 눈 이에는 이 | Baek Seong-chan | |
2009 | Đêm trắng | Into the White Night White Night | 백야행 | Han Dong-soo |
2010 | Bà goá và tên trộm | Villain and Widow | 이층의 악당 | Chang-in |
2013 | Hồ sơ Berlin | The Berlin File | 베를린 | Jeong Jin-soo |
Học trò xã hội đen | My Paparotti | 파파로티 | Sang-jin | |
2014 | Thợ may Hoàng gia | The Royal Tailor | 상의원 | Dol-seok |
2017 | Ngục tù | The Prison | 프리즌 | Jung Ik-ho |
2018 | Father's War | 아버지의 전쟁 | Baek Seok | |
2019 | Idol | 우상 | Goo Myeong-hoi | |
Forbidden Dream | 천문: 하늘에 묻는다 | King Sejong |
Thực đơn
Han Suk-kyu Phim đã tham giaLiên quan
Han Hangul Hans-Dieter Flick Hannibal Han Hyo-joo Hans Christian Andersen Hanyu Yuzuru Hannibal (phim truyền hình) Hanukkah Hannah ArendtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Han Suk-kyu http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20170101000... http://www.hancinema.net/korean_Han_Seok-Kyu.php https://www.imdb.com/name/nm0359197/ https://www.sedaily.com/NewsVIew/1YXOKD55PY https://www.kmdb.or.kr/eng/db/per/00000083 https://www.wikidata.org/wiki/Q490452#P3045